1
23:30 - 00:06
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
23:10 - 23:51
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
23:40 - 00:21
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:30 - 00:06
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:30 [BL15/YL1]ลาดพร้าว [BL15/YL1]Lat Phrao
    รถไฟฟ้าสายสีเหลือง Yellow Line/MRT
    Hướng đến [E15/YL23]สําโรง [E15/YL23]Samrong
    (21phút
    JPY 4.500,00
    23:51 23:57 [YL11/A4]หัวหมาก [ARL/MRT] [YL11/A4]Hua Mak [ARL/MRT] 00:06 [A2]ลาดกระบัง [A2]Lat Krabang
  2. 2
    23:10 - 23:51
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:10 [BL15/YL1]ลาดพร้าว [BL15/YL1]Lat Phrao
    รถไฟฟ้าสายสีเหลือง Yellow Line/MRT
    Hướng đến [E15/YL23]สําโรง [E15/YL23]Samrong
    (21phút
    JPY 4.500,00
    23:31 23:42 [YL11/A4]หัวหมาก [ARL/MRT] [YL11/A4]Hua Mak [ARL/MRT] 23:51 [A2]ลาดกระบัง [A2]Lat Krabang
  3. 3
    23:40 - 00:21
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:40 [BL15/YL1]ลาดพร้าว [BL15/YL1]Lat Phrao
    รถไฟฟ้าสายสีเหลือง Yellow Line/MRT
    Hướng đến [E15/YL23]สําโรง [E15/YL23]Samrong
    (21phút
    JPY 4.500,00
    00:01 00:12 [YL11/A4]หัวหมาก [ARL/MRT] [YL11/A4]Hua Mak [ARL/MRT] 00:21 [A2]ลาดกระบัง [A2]Lat Krabang
cntlog