1
05:58 - 06:26
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
06:08 - 06:36
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
06:18 - 06:46
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:58 - 06:26
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:58 [YL10]ศรีกรีฑา [YL10]Si Kritha
    รถไฟฟ้าสายสีเหลือง Yellow Line/MRT
    Hướng đến [E15/YL23]สําโรง [E15/YL23]Samrong
    (3phút
    JPY 2.100,00
    06:01 06:12 [YL11/A4]หัวหมาก [ARL/MRT] [YL11/A4]Hua Mak [ARL/MRT] 06:26 [A1]สุวรรณภูมิ [A1]Suvarnabhumi
  2. 2
    06:08 - 06:36
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:08 [YL10]ศรีกรีฑา [YL10]Si Kritha
    รถไฟฟ้าสายสีเหลือง Yellow Line/MRT
    Hướng đến [E15/YL23]สําโรง [E15/YL23]Samrong
    (3phút
    JPY 2.100,00
    06:11 06:22 [YL11/A4]หัวหมาก [ARL/MRT] [YL11/A4]Hua Mak [ARL/MRT] 06:36 [A1]สุวรรณภูมิ [A1]Suvarnabhumi
  3. 3
    06:18 - 06:46
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:18 [YL10]ศรีกรีฑา [YL10]Si Kritha
    รถไฟฟ้าสายสีเหลือง Yellow Line/MRT
    Hướng đến [E15/YL23]สําโรง [E15/YL23]Samrong
    (3phút
    JPY 2.100,00
    06:21 06:32 [YL11/A4]หัวหมาก [ARL/MRT] [YL11/A4]Hua Mak [ARL/MRT] 06:46 [A1]สุวรรณภูมิ [A1]Suvarnabhumi
cntlog