1
10:37 - 11:26
49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
10:51 - 11:41
50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
11:05 - 11:56
51phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:37 - 11:26
    49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:37 [BL26]สีลม [BL26]Si Lom
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีน้ําเงิน Blue Line/MRT
    Hướng đến [BL01]ท่าพระสถานีปลายทาง [BL01]Tha Phra [MRT] terminal
    (10phút
    JPY 2.700,00
    10:47 10:47 [BL21]เพชรบุรี [รฟม.] [BL21]Phetchaburi [MRT]
    Đi bộ( 13phút
    11:00 11:04 [A6]มักกะสัน [A6]Makkasan 11:26 [A1]สุวรรณภูมิ [A1]Suvarnabhumi
  2. 2
    10:51 - 11:41
    50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:51 [BL26]สีลม [BL26]Si Lom
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีน้ําเงิน Blue Line/MRT
    Hướng đến [BL01]ท่าพระสถานีปลายทาง [BL01]Tha Phra [MRT] terminal
    (10phút
    JPY 2.700,00
    11:01 11:01 [BL21]เพชรบุรี [รฟม.] [BL21]Phetchaburi [MRT]
    Đi bộ( 13phút
    11:14 11:19 [A6]มักกะสัน [A6]Makkasan 11:41 [A1]สุวรรณภูมิ [A1]Suvarnabhumi
  3. 3
    11:05 - 11:56
    51phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:05 [BL26]สีลม [BL26]Si Lom
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีน้ําเงิน Blue Line/MRT
    Hướng đến [BL01]ท่าพระสถานีปลายทาง [BL01]Tha Phra [MRT] terminal
    (10phút
    JPY 2.700,00
    11:15 11:15 [BL21]เพชรบุรี [รฟม.] [BL21]Phetchaburi [MRT]
    Đi bộ( 13phút
    11:28 11:34 [A6]มักกะสัน [A6]Makkasan 11:56 [A1]สุวรรณภูมิ [A1]Suvarnabhumi
cntlog