1
14:35 - 15:12
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
14:55 - 15:33
38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
14:45 - 15:26
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:35 - 15:12
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:35 [YL13]ศรีนุช [YL13]Si Nut
    รถไฟฟ้าสายสีเหลือง Yellow Line/MRT
    Hướng đến [E15/YL23]สําโรง [E15/YL23]Samrong
    (21phút
    JPY 4.500,00
    14:56 15:02 [E15/YL23]สําโรง [E15/YL23]Samrong
    รถไฟฟ้าบีทีเอส สายสุขุมวิท BTS Sky Train Sukhumvit Line
    Hướng đến [N24]คูคต [N24]Khu Khot
    (10phút
    JPY 1.500,00
    15:12 [E9]อ่อนนุช [E9]On Nut
  2. 2
    14:55 - 15:33
    38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:55 [YL13]ศรีนุช [YL13]Si Nut
    รถไฟฟ้าสายสีเหลือง Yellow Line/MRT
    Hướng đến [E15/YL23]สําโรง [E15/YL23]Samrong
    (21phút
    JPY 4.500,00
    15:16 15:23 [E15/YL23]สําโรง [E15/YL23]Samrong
    รถไฟฟ้าบีทีเอส สายสุขุมวิท BTS Sky Train Sukhumvit Line
    Hướng đến [N24]คูคต [N24]Khu Khot
    (10phút
    JPY 1.500,00
    15:33 [E9]อ่อนนุช [E9]On Nut
  3. 3
    14:45 - 15:26
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:45 [YL13]ศรีนุช [YL13]Si Nut
    รถไฟฟ้าสายสีเหลือง Yellow Line/MRT
    Hướng đến [E15/YL23]สําโรง [E15/YL23]Samrong
    (21phút
    JPY 4.500,00
    15:06 15:16 [E15/YL23]สําโรง [E15/YL23]Samrong
    รถไฟฟ้าบีทีเอส สายสุขุมวิท BTS Sky Train Sukhumvit Line
    Hướng đến [N24]คูคต [N24]Khu Khot
    (10phút
    JPY 1.500,00
    15:26 [E9]อ่อนนุช [E9]On Nut
cntlog