1
10:37 - 10:48
11phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
10:42 - 11:23
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:37 - 10:48
    11phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:37 [BL22]สุขุมวิท [BL22]Sukhumvit
    Đi bộ( 5phút
    10:42 10:46 [E4]สถานีอโศก [E4]Asok [BTS]
    รถไฟฟ้าบีทีเอส สายสุขุมวิท BTS Sky Train Sukhumvit Line
    Hướng đến [E23]เคหะฯ [E23]Kheha
    (2phút
    JPY 1.700,00
    10:48 [E5]พร้อมพงษ์ [E5]Phrom Phong
  2. 2
    10:42 - 11:23
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:42 [BL22]สุขุมวิท [BL22]Sukhumvit
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีน้ําเงิน Blue Line/MRT
    Hướng đến [BL01]ท่าพระสถานีปลายทาง [BL01]Tha Phra [MRT] terminal
    (2phút
    JPY 1.700,00
    10:44 10:44 [BL21]เพชรบุรี [รฟม.] [BL21]Phetchaburi [MRT]
    Đi bộ( 10phút
    10:54 10:59 [A6]มักกะสัน [A6]Makkasan 11:03 11:10 [N2/A8]พญาไท [N2/A8]Phaya Thai
    รถไฟฟ้าบีทีเอส สายสุขุมวิท BTS Sky Train Sukhumvit Line
    Hướng đến [E23]เคหะฯ [E23]Kheha
    (13phút
    JPY 4.300,00
    11:23 [E5]พร้อมพงษ์ [E5]Phrom Phong
cntlog