1
08:51 - 09:16
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
09:01 - 09:26
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
09:16 - 09:41
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:51 - 09:16
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:51 [YL13]ศรีนุช [YL13]Si Nut
    รถไฟฟ้าสายสีเหลือง Yellow Line/MRT
    Hướng đến [BL15/YL1]ลาดพร้าว [BL15/YL1]Lat Phrao
    (5phút
    JPY 2.400,00
    08:56 09:04 [YL11/A4]หัวหมาก [ARL/MRT] [YL11/A4]Hua Mak [ARL/MRT] 09:16 [N2/A8]พญาไท [N2/A8]Phaya Thai
  2. 2
    09:01 - 09:26
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:01 [YL13]ศรีนุช [YL13]Si Nut
    รถไฟฟ้าสายสีเหลือง Yellow Line/MRT
    Hướng đến [BL15/YL1]ลาดพร้าว [BL15/YL1]Lat Phrao
    (5phút
    JPY 2.400,00
    09:06 09:14 [YL11/A4]หัวหมาก [ARL/MRT] [YL11/A4]Hua Mak [ARL/MRT] 09:26 [N2/A8]พญาไท [N2/A8]Phaya Thai
  3. 3
    09:16 - 09:41
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:16 [YL13]ศรีนุช [YL13]Si Nut
    รถไฟฟ้าสายสีเหลือง Yellow Line/MRT
    Hướng đến [BL15/YL1]ลาดพร้าว [BL15/YL1]Lat Phrao
    (5phút
    JPY 2.400,00
    09:21 09:29 [YL11/A4]หัวหมาก [ARL/MRT] [YL11/A4]Hua Mak [ARL/MRT] 09:41 [N2/A8]พญาไท [N2/A8]Phaya Thai
cntlog