1
15:11 - 15:44
33phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
15:11 - 16:07
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
15:11 - 16:15
1h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
15:11 - 16:31
1h20phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:11 - 15:44
    33phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    15:11 [YL17]ศรีเอี่ยม [YL17]Si Iam (Depot)
    รถไฟฟ้าสายสีเหลือง Yellow Line/MRT
    Hướng đến [BL15/YL1]ลาดพร้าว [BL15/YL1]Lat Phrao
    (33phút
    JPY 4.500,00
    15:44 [BL15/YL1]ลาดพร้าว [BL15/YL1]Lat Phrao
  2. 2
    15:11 - 16:07
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:11 [YL17]ศรีเอี่ยม [YL17]Si Iam (Depot)
    รถไฟฟ้าสายสีเหลือง Yellow Line/MRT
    Hướng đến [BL15/YL1]ลาดพร้าว [BL15/YL1]Lat Phrao
    (13phút
    JPY 3.800,00
    15:24 15:32 [YL11/A4]หัวหมาก [ARL/MRT] [YL11/A4]Hua Mak [ARL/MRT] 15:40 15:40 [A6]มักกะสัน [A6]Makkasan
    Đi bộ( 10phút
    15:50 15:55 [BL21]เพชรบุรี [รฟม.] [BL21]Phetchaburi [MRT]
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีน้ําเงิน Blue Line/MRT
    Hướng đến [BL01]ท่าพระสถานีปลายทาง [BL01]Tha Phra [MRT] terminal
    (12phút
    JPY 2.900,00
    16:07 [BL15/YL1]ลาดพร้าว [BL15/YL1]Lat Phrao
  3. 3
    15:11 - 16:15
    1h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:11 [YL17]ศรีเอี่ยม [YL17]Si Iam (Depot)
    รถไฟฟ้าสายสีเหลือง Yellow Line/MRT
    Hướng đến [E15/YL23]สําโรง [E15/YL23]Samrong
    (13phút
    JPY 4.000,00
    15:24 15:31 [E15/YL23]สําโรง [E15/YL23]Samrong
    รถไฟฟ้าบีทีเอส สายสุขุมวิท BTS Sky Train Sukhumvit Line
    Hướng đến [N24]คูคต [N24]Khu Khot
    (20phút
    JPY 5.000,00
    15:51 15:51 [E4]สถานีอโศก [E4]Asok [BTS]
    Đi bộ( 5phút
    15:56 16:01 [BL22]สุขุมวิท [BL22]Sukhumvit
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีน้ําเงิน Blue Line/MRT
    Hướng đến [BL01]ท่าพระสถานีปลายทาง [BL01]Tha Phra [MRT] terminal
    (14phút
    JPY 3.100,00
    16:15 [BL15/YL1]ลาดพร้าว [BL15/YL1]Lat Phrao
  4. 4
    15:11 - 16:31
    1h20phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:11 [YL17]ศรีเอี่ยม [YL17]Si Iam (Depot)
    รถไฟฟ้าสายสีเหลือง Yellow Line/MRT
    Hướng đến [E15/YL23]สําโรง [E15/YL23]Samrong
    (13phút
    JPY 4.000,00
    15:24 15:31 [E15/YL23]สําโรง [E15/YL23]Samrong
    รถไฟฟ้าบีทีเอส สายสุขุมวิท BTS Sky Train Sukhumvit Line
    Hướng đến [N24]คูคต [N24]Khu Khot
    (41phút
    JPY 6.200,00
    16:12 16:12 [N8]หมอชิต [N8]Mo Chit
    Đi bộ( 10phút
    16:22 16:27 [BL13]สวนจตุจักร [BL13]Chatuchak Park
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีน้ําเงิน Blue Line/MRT
    Hướng đến [BL38]หลักสอง [BL38]Lak Song
    (4phút
    JPY 1.900,00
    16:31 [BL15/YL1]ลาดพร้าว [BL15/YL1]Lat Phrao
cntlog