1
21:26 - 21:46
20phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
21:36 - 21:56
20phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
21:46 - 22:06
20phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:26 - 21:46
    20phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    21:26 [YL11/A4]หัวหมาก [ARL/MRT] [YL11/A4]Hua Mak [ARL/MRT]
    รถไฟฟ้าสายสีเหลือง Yellow Line/MRT
    Hướng đến [BL15/YL1]ลาดพร้าว [BL15/YL1]Lat Phrao
    (20phút
    JPY 4.500,00
    21:46 [BL15/YL1]ลาดพร้าว [BL15/YL1]Lat Phrao
  2. 2
    21:36 - 21:56
    20phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    21:36 [YL11/A4]หัวหมาก [ARL/MRT] [YL11/A4]Hua Mak [ARL/MRT]
    รถไฟฟ้าสายสีเหลือง Yellow Line/MRT
    Hướng đến [BL15/YL1]ลาดพร้าว [BL15/YL1]Lat Phrao
    (20phút
    JPY 4.500,00
    21:56 [BL15/YL1]ลาดพร้าว [BL15/YL1]Lat Phrao
  3. 3
    21:46 - 22:06
    20phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    21:46 [YL11/A4]หัวหมาก [ARL/MRT] [YL11/A4]Hua Mak [ARL/MRT]
    รถไฟฟ้าสายสีเหลือง Yellow Line/MRT
    Hướng đến [BL15/YL1]ลาดพร้าว [BL15/YL1]Lat Phrao
    (20phút
    JPY 4.500,00
    22:06 [BL15/YL1]ลาดพร้าว [BL15/YL1]Lat Phrao
cntlog