1
23:06 - 23:28
22phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
23:06 - 23:54
48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:06 - 23:28
    22phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    23:06 [PP16/BL10]เตาปูน [PP16/BL10]Tao Poon
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีน้ําเงิน Blue Line/MRT
    Hướng đến [BL38]หลักสอง [BL38]Lak Song
    (22phút
    JPY 4.100,00
    23:28 [BL21]เพชรบุรี [รฟม.] [BL21]Phetchaburi [MRT]
  2. 2
    23:06 - 23:54
    48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:06 [PP16/BL10]เตาปูน [PP16/BL10]Tao Poon
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีน้ําเงิน Blue Line/MRT
    Hướng đến [BL01]ท่าพระสถานีปลายทาง [BL01]Tha Phra [MRT] terminal
    (18phút
    JPY 3.600,00
    23:24 23:24 [BL01]ท่าพระสถานีปลายทาง [BL01]Tha Phra [MRT] terminal
    Đi bộ( 0phút
    23:24 23:29 [BL01]ท่าพระ [MRT] [BL01]Tha Phra [MRT]
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีน้ําเงิน Blue Line/MRT
    Hướng đến [BL01]ท่าพระสถานีปลายทาง [BL01]Tha Phra [MRT] terminal
    (25phút
    JPY 4.300,00
    23:54 [BL21]เพชรบุรี [รฟม.] [BL21]Phetchaburi [MRT]
cntlog