1
23:21 - 23:52
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
23:39 - 00:13
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
23:30 - 00:06
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:21 - 23:52
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:21 [PP13]แยกติวานนท์ [PP13]Yaek Tiwanon
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีม่วง Purple Line/MRT
    Hướng đến [PP16/BL10]เตาปูน [PP16/BL10]Tao Poon
    (6phút
    23:27 23:30 [PP16/BL10]เตาปูน [PP16/BL10]Tao Poon
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีน้ําเงิน Blue Line/MRT
    Hướng đến [BL38]หลักสอง [BL38]Lak Song
    (22phút
    JPY 4.700,00
    23:52 [BL21]เพชรบุรี [รฟม.] [BL21]Phetchaburi [MRT]
  2. 2
    23:39 - 00:13
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:39 [PP13]แยกติวานนท์ [PP13]Yaek Tiwanon
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีม่วง Purple Line/MRT
    Hướng đến [PP16/BL10]เตาปูน [PP16/BL10]Tao Poon
    (6phút
    23:45 23:51 [PP16/BL10]เตาปูน [PP16/BL10]Tao Poon
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีน้ําเงิน Blue Line/MRT
    Hướng đến [BL38]หลักสอง [BL38]Lak Song
    (22phút
    JPY 4.700,00
    00:13 [BL21]เพชรบุรี [รฟม.] [BL21]Phetchaburi [MRT]
  3. 3
    23:30 - 00:06
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:30 [PP13]แยกติวานนท์ [PP13]Yaek Tiwanon
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีม่วง Purple Line/MRT
    Hướng đến [PP16/BL10]เตาปูน [PP16/BL10]Tao Poon
    (6phút
    23:36 23:44 [PP16/BL10]เตาปูน [PP16/BL10]Tao Poon
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีน้ําเงิน Blue Line/MRT
    Hướng đến [BL38]หลักสอง [BL38]Lak Song
    (22phút
    JPY 4.700,00
    00:06 [BL21]เพชรบุรี [รฟม.] [BL21]Phetchaburi [MRT]
cntlog