1
21:01 - 21:46
45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
21:19 - 22:07
48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
21:10 - 22:00
50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:01 - 21:46
    45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:01 [PP06]บางรักน้อย-ท่าอิฐ [PP06]Bang Rak Noi Tha It
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีม่วง Purple Line/MRT
    Hướng đến [PP16/BL10]เตาปูน [PP16/BL10]Tao Poon
    (20phút
    21:21 21:24 [PP16/BL10]เตาปูน [PP16/BL10]Tao Poon
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีน้ําเงิน Blue Line/MRT
    Hướng đến [BL38]หลักสอง [BL38]Lak Song
    (22phút
    JPY 4.700,00
    21:46 [BL21]เพชรบุรี [รฟม.] [BL21]Phetchaburi [MRT]
  2. 2
    21:19 - 22:07
    48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:19 [PP06]บางรักน้อย-ท่าอิฐ [PP06]Bang Rak Noi Tha It
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีม่วง Purple Line/MRT
    Hướng đến [PP16/BL10]เตาปูน [PP16/BL10]Tao Poon
    (20phút
    21:39 21:45 [PP16/BL10]เตาปูน [PP16/BL10]Tao Poon
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีน้ําเงิน Blue Line/MRT
    Hướng đến [BL38]หลักสอง [BL38]Lak Song
    (22phút
    JPY 4.700,00
    22:07 [BL21]เพชรบุรี [รฟม.] [BL21]Phetchaburi [MRT]
  3. 3
    21:10 - 22:00
    50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:10 [PP06]บางรักน้อย-ท่าอิฐ [PP06]Bang Rak Noi Tha It
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีม่วง Purple Line/MRT
    Hướng đến [PP16/BL10]เตาปูน [PP16/BL10]Tao Poon
    (20phút
    21:30 21:38 [PP16/BL10]เตาปูน [PP16/BL10]Tao Poon
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีน้ําเงิน Blue Line/MRT
    Hướng đến [BL38]หลักสอง [BL38]Lak Song
    (22phút
    JPY 4.700,00
    22:00 [BL21]เพชรบุรี [รฟม.] [BL21]Phetchaburi [MRT]
cntlog