1
23:41 - 00:17
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
23:33 - 00:10
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
23:25 - 00:03
38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:41 - 00:17
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:41 [S11]วุฒากาศ [S11]Wutthakat
    รถไฟฟ้าบีทีเอส สายสีลม BTS Sky Train SiLom Line
    Hướng đến [BL34/S12]บางหว้า [BL34/S12]Bang Wa
    (2phút
    JPY 1.500,00
    23:43 23:48 [BL34/S12]บางหว้า [BL34/S12]Bang Wa
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีน้ําเงิน Blue Line/MRT
    Hướng đến [BL01]ท่าพระสถานีปลายทาง [BL01]Tha Phra [MRT] terminal
    (29phút
    JPY 4.500,00
    00:17 [BL21]เพชรบุรี [รฟม.] [BL21]Phetchaburi [MRT]
  2. 2
    23:33 - 00:10
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:33 [S11]วุฒากาศ [S11]Wutthakat
    รถไฟฟ้าบีทีเอส สายสีลม BTS Sky Train SiLom Line
    Hướng đến [BL34/S12]บางหว้า [BL34/S12]Bang Wa
    (2phút
    JPY 1.500,00
    23:35 23:41 [BL34/S12]บางหว้า [BL34/S12]Bang Wa
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีน้ําเงิน Blue Line/MRT
    Hướng đến [BL01]ท่าพระสถานีปลายทาง [BL01]Tha Phra [MRT] terminal
    (29phút
    JPY 4.500,00
    00:10 [BL21]เพชรบุรี [รฟม.] [BL21]Phetchaburi [MRT]
  3. 3
    23:25 - 00:03
    38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:25 [S11]วุฒากาศ [S11]Wutthakat
    รถไฟฟ้าบีทีเอส สายสีลม BTS Sky Train SiLom Line
    Hướng đến [BL34/S12]บางหว้า [BL34/S12]Bang Wa
    (2phút
    JPY 1.500,00
    23:27 23:34 [BL34/S12]บางหว้า [BL34/S12]Bang Wa
    รถไฟฟ้ามหานคร สายสีน้ําเงิน Blue Line/MRT
    Hướng đến [BL01]ท่าพระสถานีปลายทาง [BL01]Tha Phra [MRT] terminal
    (29phút
    JPY 4.500,00
    00:03 [BL21]เพชรบุรี [รฟม.] [BL21]Phetchaburi [MRT]
cntlog