thông tin Transit
Thông tin khách sạn
Thông tin chuyến bay
App
Tiếng Việt
日本語
English
中文 繁體
中文 简体
한국어
ไทย
Bahasa Melayu
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
Wikang Tagalog
Français
Deutsch
Español
Italiano
Suomalainen
Norsk
Svenska
Nederlands
NAVITIME Transit
Malaysia Lập kế hoạch hành trình / Bản đồ tuyến
Tuyến từ Alor Star Bus Terminal đến [SP18]Sri Petaling
Alor Star Bus Terminal
[SP18]Sri Petaling
2024/11/16 22:10 khởi hành
1
21:35 - 04:35
7
h
0
phút
Số lần chuyển: 1
>
>
>
>
2
21:35 - 05:52
8
h
17
phút
Số lần chuyển: 5
>
>
>
>
>
>
>
>
>
3
21:35 - 06:51
9
h
16
phút
Số lần chuyển: 6
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
4
21:35 - 06:58
9
h
23
phút
Số lần chuyển: 6
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
1
21:35 - 04:35
7
h
0
phút
Số lần chuyển: 1
>
>
>
>
21:35
Alor Star Bus Terminal
[Cosmic Express Bus] Kuala Perlis/Langkawi
Kuala Perlis/Langkawi [Cosmic Express Bus]
Hướng đến TBS/Terminal Bersepadu Selatan
(6
h
40
phút
)
04:15
04:15
TBS/Terminal Bersepadu Selatan
Đi bộ( 6
phút
)
04:21
04:26
[KB04/SP15/KT2]Bandar Tasik Selatan
Laluan Sri Petaling [Rapid KL]
Sri Petaling [Rapid KL]
Hướng đến [SP31/KJ37]Putra Heights
(9
phút
)
JPY 190,00
04:35
[SP18]Sri Petaling
2
21:35 - 05:52
8
h
17
phút
Số lần chuyển: 5
>
>
>
>
>
>
>
>
>
21:35
Alor Star Bus Terminal
[Cosmic Express Bus] Kuala Perlis/Langkawi
Kuala Perlis/Langkawi [Cosmic Express Bus]
Hướng đến Kuala Perlis Bus Terminal
(1
h
20
phút
)
22:55
22:55
Kuala Perlis Bus Terminal
Đi bộ( 4
phút
)
22:59
23:39
Kuala Perlis Ferry Terminal
Langkawi Ferry
Hướng đến Jeti Kuah (Langkawi Ferry Terminal)
(1
h
15
phút
)
00:54
01:09
Jeti Kuah (Langkawi Ferry Terminal)
[Taxi]Langkawi International Airport-Jeti Kuah
Langkawi International Airport-Jeti Kuah[Taxi]
Hướng đến Lapangan Terbang Antarabangsa Langkawi [LGK/Air Lane] Langkawi International Airport[LGK/Air Lane]
(35
phút
)
01:44
03:29
Lapangan Terbang Antarabangsa Langkawi [LGK/Air Lane]
Langkawi International Airport[LGK/Air Lane]
[Air Asia]KLIA2-LGK(Airbus)
KLIA2-LGK(Airbus)[Air Asia]
Hướng đến Lapangan Terbang Antarabangsa Kuala Lumpur2/KLIA2[KUL/Air Lane] Kuala Lumpur International Airport2/KLIA2[KUL/Air Lane]
(1
h
5
phút
)
04:34
04:39
Lapangan Terbang Antarabangsa Kuala Lumpur2/KLIA2[KUL/Air Lane]
Kuala Lumpur International Airport2/KLIA2[KUL/Air Lane]
Đi bộ( 7
phút
)
04:46
05:01
[KE3/KT6]Lapangan Terbang Antarabangsa Kuala Lumpur2 (KLIA T2)
[KE3/KT6]Kuala Lumpur International Airport2 (KLIA T2)
KLIA Transit Line
Hướng đến [KA01/KS01/KJ15/KE1/KT1]KL Sentral
(32
phút
)
JPY 3.840,00
05:33
05:43
[KB04/SP15/KT2]Bandar Tasik Selatan
Laluan Sri Petaling [Rapid KL]
Sri Petaling [Rapid KL]
Hướng đến [SP31/KJ37]Putra Heights
(9
phút
)
JPY 190,00
05:52
[SP18]Sri Petaling
3
21:35 - 06:51
9
h
16
phút
Số lần chuyển: 6
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
21:35
Alor Star Bus Terminal
[Cosmic Express Bus] Kuala Perlis/Langkawi
Kuala Perlis/Langkawi [Cosmic Express Bus]
Hướng đến Kuala Perlis Bus Terminal
(1
h
20
phút
)
22:55
22:55
Kuala Perlis Bus Terminal
Đi bộ( 4
phút
)
22:59
23:39
Kuala Perlis Ferry Terminal
Langkawi Ferry
Hướng đến Jeti Kuah (Langkawi Ferry Terminal)
(1
h
15
phút
)
00:54
01:09
Jeti Kuah (Langkawi Ferry Terminal)
[Taxi]Langkawi International Airport-Jeti Kuah
Langkawi International Airport-Jeti Kuah[Taxi]
Hướng đến Lapangan Terbang Antarabangsa Langkawi [LGK/Air Lane] Langkawi International Airport[LGK/Air Lane]
(35
phút
)
01:44
04:09
Lapangan Terbang Antarabangsa Langkawi [LGK/Air Lane]
Langkawi International Airport[LGK/Air Lane]
[malindo air]KLIA-LGK(737-800)
KLIA-LGK(737-800)[malindo air]
Hướng đến Lapangan Terbang Antarabangsa Kuala Lumpur/KLIA[KUL/Air Lane] Kuala Lumpur International Airport/KLIA[KUL/Air Lane]
(1
h
5
phút
)
05:14
05:19
Lapangan Terbang Antarabangsa Kuala Lumpur/KLIA[KUL/Air Lane]
Kuala Lumpur International Airport/KLIA[KUL/Air Lane]
Đi bộ( 15
phút
)
05:34
05:49
[KE2/KT5]Lapangan Terbang Antarabangsa Kuala Lumpur (KLIA T1)
[KE2/KT5]Kuala Lumpur International Airport (KLIA T1)
KLIA Transit Line
Hướng đến [KA01/KS01/KJ15/KE1/KT1]KL Sentral
(18
phút
)
JPY 940,00
06:07
06:07
[KT3]Putrajaya Sentral
Đi bộ( 1
phút
)
06:08
06:14
[PY41]Putrajaya Sentral
Laluan Putrajaya [Rapid KL]
Putrajaya [Rapid KL]
Hướng đến [KG04/PY01]Kwasa Damansara
(23
phút
)
06:37
06:45
[SP16/PY29]Sungai Besi
Laluan Sri Petaling [Rapid KL]
Sri Petaling [Rapid KL]
Hướng đến [SP31/KJ37]Putra Heights
(6
phút
)
JPY 170,00
06:51
[SP18]Sri Petaling
4
21:35 - 06:58
9
h
23
phút
Số lần chuyển: 6
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
21:35
Alor Star Bus Terminal
[Cosmic Express Bus] Kuala Perlis/Langkawi
Kuala Perlis/Langkawi [Cosmic Express Bus]
Hướng đến Kuala Perlis Bus Terminal
(1
h
20
phút
)
22:55
22:55
Kuala Perlis Bus Terminal
Đi bộ( 4
phút
)
22:59
23:39
Kuala Perlis Ferry Terminal
Langkawi Ferry
Hướng đến Jeti Kuah (Langkawi Ferry Terminal)
(1
h
15
phút
)
00:54
01:09
Jeti Kuah (Langkawi Ferry Terminal)
[Taxi]Langkawi International Airport-Jeti Kuah
Langkawi International Airport-Jeti Kuah[Taxi]
Hướng đến Lapangan Terbang Antarabangsa Langkawi [LGK/Air Lane] Langkawi International Airport[LGK/Air Lane]
(35
phút
)
01:44
04:09
Lapangan Terbang Antarabangsa Langkawi [LGK/Air Lane]
Langkawi International Airport[LGK/Air Lane]
[malindo air]KLIA-LGK(737-800)
KLIA-LGK(737-800)[malindo air]
Hướng đến Lapangan Terbang Antarabangsa Kuala Lumpur/KLIA[KUL/Air Lane] Kuala Lumpur International Airport/KLIA[KUL/Air Lane]
(1
h
5
phút
)
05:14
05:19
Lapangan Terbang Antarabangsa Kuala Lumpur/KLIA[KUL/Air Lane]
Kuala Lumpur International Airport/KLIA[KUL/Air Lane]
Đi bộ( 15
phút
)
05:34
05:44
[KE2/KT5]Lapangan Terbang Antarabangsa Kuala Lumpur (KLIA T1)
[KE2/KT5]Kuala Lumpur International Airport (KLIA T1)
KLIA Express Line
Hướng đến [KA01/KS01/KJ15/KE1/KT1]KL Sentral
(30
phút
)
06:14
06:32
[KA01/KS01/KJ15/KE1/KT1]KL Sentral
KLIA Transit Line
Hướng đến [KE3/KT6]Lapangan Terbang Antarabangsa Kuala Lumpur2 (KLIA T2) [KE3/KT6]Kuala Lumpur International Airport2 (KLIA T2)
(7
phút
)
JPY 3.840,00
06:39
06:49
[KB04/SP15/KT2]Bandar Tasik Selatan
Laluan Sri Petaling [Rapid KL]
Sri Petaling [Rapid KL]
Hướng đến [SP31/KJ37]Putra Heights
(9
phút
)
JPY 190,00
06:58
[SP18]Sri Petaling
NAVITIME Transit
Châu Á
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
Armenia
Azerbaijan
Bangladesh
Trung Quốc
Georgia
Hồng Kông
Indonesia
Người israel
Ấn Độ
Iran
Nhật Bản
Campuchia
Hàn Quốc
Kazakhstan
Nước Lào
Sri Lanka
Myanmar
Mông Cổ
Macau Sar
Malaysia
Philippines
Pakistan
Qatar
Ả Rập Saudi
Singapore
nước Thái Lan
Turkmenistan
Türkiye
Đài Loan
Việt Nam
Châu Âu
Cộng hòa Albania
Áo
Bosnia và Herzegovina
nước Bỉ
Bulgaria
Thụy sĩ
Cộng hòa Séc
nước Đức
Đan mạch
Estonia
Tây ban nha
Phần Lan
Pháp
Vương quốc Anh
Bailiwick của Guernsey
Hy Lạp
Hungary
Croatia
Ireland
Đảo của con người
Nước Ý
Litva
Luxembourg
Latvia
Moldova
Montenegro
Bắc Macedonia
nước Hà Lan
Na Uy
Ba Lan
Bồ Đào Nha
Romania
Serbia
Thụy Điển
Slovenia
Slovakia
Bắc Mỹ
Canada
Mexico
Panama
Hoa Kỳ
Hawaii
Nam Mỹ
Argentina
Bolivia
Chile
Colombia
Puerto Rico
Châu Đại Dương
Châu Úc
Guam
Châu phi
Algeria
Ai Cập
Mauritius
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
We use cookies on this site to enhance your user experience.
Privacy Policy
Accept