1
05:00 - 05:33
33phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
05:20 - 05:53
33phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
05:03 - 05:42
39phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:00 - 05:33
    33phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    05:00 [KA01/KS01/KJ15/KE1/KT1]KL Sentral
    KLIA Ekspres KLIA Express Line
    Hướng đến [KE3/KT6]Lapangan Terbang Antarabangsa Kuala Lumpur2 (KLIA T2) [KE3/KT6]Kuala Lumpur International Airport2 (KLIA T2)
    (33phút
    JPY 5.500,00
    05:33 [KE3/KT6]Lapangan Terbang Antarabangsa Kuala Lumpur2 (KLIA T2) [KE3/KT6]Kuala Lumpur International Airport2 (KLIA T2)
  2. 2
    05:20 - 05:53
    33phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    05:20 [KA01/KS01/KJ15/KE1/KT1]KL Sentral
    KLIA Ekspres KLIA Express Line
    Hướng đến [KE3/KT6]Lapangan Terbang Antarabangsa Kuala Lumpur2 (KLIA T2) [KE3/KT6]Kuala Lumpur International Airport2 (KLIA T2)
    (33phút
    JPY 5.500,00
    05:53 [KE3/KT6]Lapangan Terbang Antarabangsa Kuala Lumpur2 (KLIA T2) [KE3/KT6]Kuala Lumpur International Airport2 (KLIA T2)
  3. 3
    05:03 - 05:42
    39phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    05:03 [KA01/KS01/KJ15/KE1/KT1]KL Sentral
    KLIA Transit KLIA Transit Line
    Hướng đến [KE3/KT6]Lapangan Terbang Antarabangsa Kuala Lumpur2 (KLIA T2) [KE3/KT6]Kuala Lumpur International Airport2 (KLIA T2)
    (39phút
    JPY 5.500,00
    05:42 [KE3/KT6]Lapangan Terbang Antarabangsa Kuala Lumpur2 (KLIA T2) [KE3/KT6]Kuala Lumpur International Airport2 (KLIA T2)
cntlog