1
04:47 - 05:28
41phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
04:47 - 05:29
42phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
04:47 - 05:41
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:47 - 05:28
    41phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:47 [AG2/SP2]Sentul (Bandar Baru Sentul)
    LRT Laluan Ampang [Rapid KL] Ampang [Rapid KL]
    Hướng đến [AG18]Ampang 
    (26phút
    thông qua đào tạo [AG11/SP11/PY24]Chan Sow Lin
    Laluan Sri Petaling [Rapid KL] Sri Petaling [Rapid KL]
    Hướng đến [SP31/KJ37]Putra Heights 
    (15phút
    JPY 390,00
    05:28 [KB04/SP15/KT2]Bandar Tasik Selatan
  2. 2
    04:47 - 05:29
    42phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    04:47 [AG2/SP2]Sentul (Bandar Baru Sentul)
    Laluan Sri Petaling [Rapid KL] Sri Petaling [Rapid KL]
    Hướng đến [SP31/KJ37]Putra Heights 
    (42phút
    JPY 390,00
    05:29 [KB04/SP15/KT2]Bandar Tasik Selatan
  3. 3
    04:47 - 05:41
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:47 [AG2/SP2]Sentul (Bandar Baru Sentul)
    LRT Laluan Ampang [Rapid KL] Ampang [Rapid KL]
    Hướng đến [AG18]Ampang 
    (14phút
    05:01 05:06 [AG7/SP7/KJ13]Masjid Jamek
    Laluan Kelana Jaya [Rapid KL] KelanaJaya [Rapid KL]
    Hướng đến [SP31/KJ37]Putra Heights 
    (5phút
    JPY 270,00
    05:11 05:34 [KA01/KS01/KJ15/KE1/KT1]KL Sentral
    KLIA Transit Line
    Hướng đến [KE3/KT6]Lapangan Terbang Antarabangsa Kuala Lumpur2 (KLIA T2) [KE3/KT6]Kuala Lumpur International Airport2 (KLIA T2)
    (7phút
    JPY 650,00
    05:41 [KB04/SP15/KT2]Bandar Tasik Selatan
cntlog