1
14:13 - 17:00
2h47phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
10:52 - 13:41
2h49phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
16:32 - 20:27
3h55phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  1. 1
    14:13 - 17:00
    2h47phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    14:13 Muang Xai
    Laos-China Railway
    Hướng đến Vientiane 
    (2h47phút
    17:00 Vientiane
  2. 2
    10:52 - 13:41
    2h49phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    10:52 Muang Xai
    Laos-China Railway
    Hướng đến Vientiane 
    (2h49phút
    13:41 Vientiane
  3. 3
    16:32 - 20:27
    3h55phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    16:32 Muang Xai
    Laos-China Railway
    Hướng đến Vientiane 
    (3h55phút
    20:27 Vientiane
cntlog