2024/04/29  02:22  khởi hành
1
02:32 - 05:25
2h53phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
02:32 - 05:26
2h54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:32 - 05:25
    2h53phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:32 나주 Naju
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 용산 Yongsan
    (51phút
    03:23 03:36 신탄진 Sintanjin
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h15phút
    04:51 04:58 구포 Gupo
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (14phút
    05:12 05:19 미남 Minam
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 안평 Anpyeong
    (6phút
    JPY 1.550,00
    05:25 낙민 Nangmin
  2. 2
    02:32 - 05:26
    2h54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:32 나주 Naju
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 용산 Yongsan
    (51phút
    03:23 03:36 신탄진 Sintanjin
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h18phút
    04:54 04:54 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    05:01 05:04 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (11phút
    05:15 05:22 동래(지하철) Dongnae(Metro)
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 안평 Anpyeong
    (4phút
    JPY 1.550,00
    05:26 낙민 Nangmin
cntlog