1
10:10 - 12:50
2h40phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
10:10 - 12:52
2h42phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
10:10 - 12:54
2h44phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
10:10 - 13:27
3h17phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:10 - 12:50
    2h40phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:10 해안 Haean
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 설화명곡 Seolhwa Myeonggok
    (7phút
    JPY 1.400,00
    10:17 10:30 동대구 Dongdaegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h15phút
    11:45 11:58 Anyang
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (14phút
    12:12 12:18 가산디지털단지 Gasan Digital Complex
    서울메트로 7호선 Metro Line7
    Hướng đến 석남(거북시장) Seongnam(Geobuk Market)
    (32phút
    JPY 2.000,00
    12:50 석남(거북시장) Seongnam(Geobuk Market)
  2. 2
    10:10 - 12:52
    2h42phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:10 해안 Haean
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 설화명곡 Seolhwa Myeonggok
    (12phút
    JPY 1.400,00
    10:22 10:35 대구 Daegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h12phút
    11:47 12:00 Anyang
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (14phút
    12:14 12:20 가산디지털단지 Gasan Digital Complex
    서울메트로 7호선 Metro Line7
    Hướng đến 석남(거북시장) Seongnam(Geobuk Market)
    (32phút
    JPY 2.000,00
    12:52 석남(거북시장) Seongnam(Geobuk Market)
  3. 3
    10:10 - 12:54
    2h44phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:10 해안 Haean
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 설화명곡 Seolhwa Myeonggok
    (7phút
    JPY 1.400,00
    10:17 10:30 동대구 Dongdaegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h21phút
    11:51 12:00 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (35phút
    12:35 12:41 검암 Geomam
    인천도시철도 2호선 Incheon Line2
    Hướng đến 운연 Unyeon(Seochang)
    (13phút
    JPY 2.000,00
    12:54 석남(거북시장) Seongnam(Geobuk Market)
  4. 4
    10:10 - 13:27
    3h17phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:10 해안 Haean
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 설화명곡 Seolhwa Myeonggok
    (7phút
    JPY 1.400,00
    10:17 10:36 동대구 Dongdaegu
    수인선 Gyeongbu High Speed Railway Line(Gyeongbu Line)(Via Ulsam)
    Hướng đến 행신 Haengsin
    (56phút
    11:32 11:45 대전 Daejeon
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (36phút
    12:21 12:38 영등포 Yeongdeungpo
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (17phút
    12:55 13:01 온수 Onsu
    서울메트로 7호선 Metro Line7
    Hướng đến 석남(거북시장) Seongnam(Geobuk Market)
    (26phút
    JPY 1.800,00
    13:27 석남(거북시장) Seongnam(Geobuk Market)
cntlog