2024/05/02  04:00  khởi hành
1
04:06 - 05:08
1h2phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
04:06 - 05:16
1h10phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
04:06 - 05:21
1h15phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
04:06 - 05:24
1h18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:06 - 05:08
    1h2phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:06 해안 Haean
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 설화명곡 Seolhwa Myeonggok
    (7phút
    JPY 1.400,00
    04:13 04:26 동대구 Dongdaegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (42phút
    05:08 부산 Busan
  2. 2
    04:06 - 05:16
    1h10phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:06 해안 Haean
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 설화명곡 Seolhwa Myeonggok
    (12phút
    JPY 1.400,00
    04:18 04:31 대구 Daegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (45phút
    05:16 부산 Busan
  3. 3
    04:06 - 05:21
    1h15phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:06 해안 Haean
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 설화명곡 Seolhwa Myeonggok
    (7phút
    JPY 1.400,00
    04:13 04:27 동대구 Dongdaegu
    SRT(수서-부산) SRT(Suseo-Busan)
    Hướng đến 부산 Busan
    (54phút
    05:21 부산 Busan
  4. 4
    04:06 - 05:24
    1h18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:06 해안 Haean
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 설화명곡 Seolhwa Myeonggok
    (7phút
    JPY 1.400,00
    04:13 04:32 동대구 Dongdaegu 05:24 부산 Busan
cntlog