2024/05/02  04:16  khởi hành
1
04:26 - 05:24
58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
04:26 - 05:26
1h0phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
04:31 - 05:43
1h12phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
04:26 - 05:57
1h31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:26 - 05:24
    58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:26 대전 Daejeon
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (42phút
    05:08 05:17 동대구 Dongdaegu
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 안심(혁신도시・첨복단지) Ansim(Innovation City/High-tech Medical Complex)
    (7phút
    JPY 1.400,00
    05:24 해안 Haean
  2. 2
    04:26 - 05:26
    1h0phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:26 대전 Daejeon
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (39phút
    05:05 05:14 대구 Daegu
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 안심(혁신도시・첨복단지) Ansim(Innovation City/High-tech Medical Complex)
    (12phút
    JPY 1.400,00
    05:26 해안 Haean
  3. 3
    04:31 - 05:43
    1h12phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:31 대전 Daejeon 05:27 05:36 동대구 Dongdaegu
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 안심(혁신도시・첨복단지) Ansim(Innovation City/High-tech Medical Complex)
    (7phút
    JPY 1.400,00
    05:43 해안 Haean
  4. 4
    04:26 - 05:57
    1h31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:26 대전 Daejeon
    SRT(수서-부산) SRT(Suseo-Busan)
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h15phút
    05:41 05:50 동대구 Dongdaegu
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 안심(혁신도시・첨복단지) Ansim(Innovation City/High-tech Medical Complex)
    (7phút
    JPY 1.400,00
    05:57 해안 Haean
cntlog