1
06:01 - 08:44
2h43phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
06:01 - 08:46
2h45phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
06:01 - 08:48
2h47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
06:01 - 09:21
3h20phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:01 - 08:44
    2h43phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:01 석남(거북시장) Seongnam(Geobuk Market)
    서울메트로 7호선 Metro Line7
    Hướng đến 장암 Jangam
    (32phút
    06:33 06:46 가산디지털단지 Gasan Digital Complex
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (14phút
    JPY 2.000,00
    07:00 07:13 Anyang
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h15phút
    08:28 08:37 동대구 Dongdaegu
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 안심(혁신도시・첨복단지) Ansim(Innovation City/High-tech Medical Complex)
    (7phút
    JPY 1.400,00
    08:44 해안 Haean
  2. 2
    06:01 - 08:46
    2h45phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:01 석남(거북시장) Seongnam(Geobuk Market)
    서울메트로 7호선 Metro Line7
    Hướng đến 장암 Jangam
    (32phút
    06:33 06:46 가산디지털단지 Gasan Digital Complex
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (14phút
    JPY 2.000,00
    07:00 07:13 Anyang
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h12phút
    08:25 08:34 대구 Daegu
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 안심(혁신도시・첨복단지) Ansim(Innovation City/High-tech Medical Complex)
    (12phút
    JPY 1.400,00
    08:46 해안 Haean
  3. 3
    06:01 - 08:48
    2h47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:01 석남(거북시장) Seongnam(Geobuk Market)
    인천도시철도 2호선 Incheon Line2
    Hướng đến 검단오류(검단산업단지) Geomdan Oryu(Geomdan Industrial Complex)
    (13phút
    06:14 06:23 검암 Geomam
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (35phút
    JPY 2.000,00
    06:58 07:11 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h21phút
    08:32 08:41 동대구 Dongdaegu
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 안심(혁신도시・첨복단지) Ansim(Innovation City/High-tech Medical Complex)
    (7phút
    JPY 1.400,00
    08:48 해안 Haean
  4. 4
    06:01 - 09:21
    3h20phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:01 석남(거북시장) Seongnam(Geobuk Market)
    서울메트로 7호선 Metro Line7
    Hướng đến 장암 Jangam
    (26phút
    06:27 06:44 온수 Onsu
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (17phút
    JPY 1.800,00
    07:01 07:14 영등포 Yeongdeungpo
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (36phút
    07:50 08:09 대전 Daejeon 09:05 09:14 동대구 Dongdaegu
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 안심(혁신도시・첨복단지) Ansim(Innovation City/High-tech Medical Complex)
    (7phút
    JPY 1.400,00
    09:21 해안 Haean
cntlog