2024/05/13  18:39  khởi hành
1
18:39 - 21:24
2h45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
18:39 - 21:25
2h46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
18:39 - 21:41
3h2phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
18:39 - 21:41
3h2phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:39 - 21:24
    2h45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:39 서울역 Seoul Station
    Đi bộ( 10phút
    18:49 18:59 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h51phút
    20:50 20:57 구포 Gupo
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (14phút
    21:11 21:18 미남 Minam
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 안평 Anpyeong
    (6phút
    JPY 1.550,00
    21:24 낙민 Nangmin
  2. 2
    18:39 - 21:25
    2h46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:39 서울역 Seoul Station
    Đi bộ( 10phút
    18:49 18:59 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h54phút
    20:53 20:53 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    21:00 21:03 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (11phút
    21:14 21:21 동래(지하철) Dongnae(Metro)
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 안평 Anpyeong
    (4phút
    JPY 1.550,00
    21:25 낙민 Nangmin
  3. 3
    18:39 - 21:41
    3h2phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:39 서울역 Seoul Station
    Đi bộ( 10phút
    18:49 18:59 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h54phút
    20:53 21:11 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 태화강 Taehwagang
    (11phút
    21:22 21:28 교대(부산) Busan National Univ.of Edu.
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (2phút
    21:30 21:37 동래(지하철) Dongnae(Metro)
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 안평 Anpyeong
    (4phút
    JPY 1.550,00
    21:41 낙민 Nangmin
  4. 4
    18:39 - 21:41
    3h2phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:39 서울역 Seoul Station
    Đi bộ( 10phút
    18:49 18:59 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h48phút
    20:47 20:47 화명(KORAIL) Hwamyeong(KORAIL)
    Đi bộ( 12phút
    20:59 21:03 화명(지하철) Hwamyeong(Metro)
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (7phút
    21:10 21:17 덕천 Deokcheon
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (11phút
    21:28 21:35 미남 Minam
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 안평 Anpyeong
    (6phút
    JPY 1.750,00
    21:41 낙민 Nangmin
cntlog