2024/04/27  01:21  khởi hành
1
01:29 - 01:57
28phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
01:29 - 02:19
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
01:51 - 02:28
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
01:51 - 02:30
39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:29 - 01:57
    28phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    01:29 백마 Baengma
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 지평 Jipyeong
    (28phút
    JPY 1.700,00
    01:57 홍대입구 Hongik Univ.
  2. 2
    01:29 - 02:19
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:29 백마 Baengma
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 지평 Jipyeong
    (5phút
    01:34 01:47 대곡 Daegok
    서해선 Seo-hae Line
    Hướng đến 원시 Wonsi
    (8phút
    01:55 02:04 김포공항 Gimpo International Airport
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (15phút
    JPY 1.700,00
    02:19 홍대입구 Hongik Univ.
  3. 3
    01:51 - 02:28
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:51 백마 Baengma
    경의선 Gyeongwi Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (22phút
    02:13 02:24 디지털미디어시티 Digital Media City
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (4phút
    JPY 1.500,00
    02:28 홍대입구 Hongik Univ.
  4. 4
    01:51 - 02:30
    39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:51 백마 Baengma
    경의선 Gyeongwi Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (20phút
    02:11 02:22 수색 Susaek
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 지평 Jipyeong
    (8phút
    JPY 1.500,00
    02:30 홍대입구 Hongik Univ.
cntlog