1
17:13 - 20:13
3h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
17:13 - 20:13
3h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
17:13 - 20:25
3h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
17:13 - 20:27
3h14phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:13 - 20:13
    3h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:13 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (44phút
    JPY 4.550,00
    17:57 18:10 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (9phút
    18:19 18:32 수원 Suwon
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (48phút
    19:20 19:48 익산 Iksan
    전라선 Jeolla Line
    Hướng đến 여수엑스포 Yeosu-Expo
    (25phút
    20:13 전주 Jeonju
  2. 2
    17:13 - 20:13
    3h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:13 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (44phút
    JPY 4.550,00
    17:57 18:10 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (12phút
    18:22 18:35 오산 Osan
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (45phút
    19:20 19:48 익산 Iksan
    전라선 Jeolla Line
    Hướng đến 여수엑스포 Yeosu-Expo
    (25phút
    20:13 전주 Jeonju
  3. 3
    17:13 - 20:25
    3h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:13 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (44phút
    JPY 4.550,00
    17:57 18:10 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (12phút
    18:22 18:35 오산 Osan
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (45phút
    19:20 20:09 익산 Iksan
    호남 고속선 Honam High Speed Railway Line(Jeolla Line)(Via Gongju)
    Hướng đến 여수엑스포 Yeosu-Expo
    (16phút
    20:25 전주 Jeonju
  4. 4
    17:13 - 20:27
    3h14phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:13 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (58phút
    JPY 4.550,00
    18:11 18:24 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (9phút
    18:33 18:46 수원 Suwon
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (48phút
    19:34 20:02 익산 Iksan
    전라선 Jeolla Line
    Hướng đến 여수엑스포 Yeosu-Expo
    (25phút
    20:27 전주 Jeonju
cntlog