1
00:58 - 03:53
2h55phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
00:58 - 03:58
3h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
00:58 - 04:01
3h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
00:58 - 04:03
3h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:58 - 03:53
    2h55phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:58 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (44phút
    JPY 4.550,00
    01:42 01:42 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    Đi bộ( 10phút
    01:52 01:55 서울역 Seoul Station
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (6phút
    02:01 02:07 동대문역사문화공원 Dongdaemun History and Culture Park
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 신당 Sindang
    (5phút
    JPY 1.500,00
    02:12 02:45 왕십리 Wangsimni
    ITX-청춘 ITX-Cheongchun
    Hướng đến 춘천 Chuncheon
    (1h8phút
    03:53 춘천 Chuncheon
  2. 2
    00:58 - 03:58
    3h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:58 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (44phút
    JPY 4.550,00
    01:42 01:42 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    Đi bộ( 10phút
    01:52 02:02 서울역 Seoul Station
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (20phút
    JPY 1.500,00
    02:22 02:55 청량리 Cheongnyangni
    ITX-청춘 ITX-Cheongchun
    Hướng đến 춘천 Chuncheon
    (1h3phút
    03:58 춘천 Chuncheon
  3. 3
    00:58 - 04:01
    3h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:58 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (50phút
    01:48 01:58 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 신촌(2호선) Sinchon(Line2)
    (22phút
    JPY 4.650,00
    02:20 02:53 왕십리 Wangsimni
    ITX-청춘 ITX-Cheongchun
    Hướng đến 춘천 Chuncheon
    (1h8phút
    04:01 춘천 Chuncheon
  4. 4
    00:58 - 04:03
    3h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:58 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (54phút
    01:52 02:02 공덕 Gongdeok
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 마천 Macheon
    (20phút
    JPY 4.650,00
    02:22 02:55 왕십리 Wangsimni
    ITX-청춘 ITX-Cheongchun
    Hướng đến 춘천 Chuncheon
    (1h8phút
    04:03 춘천 Chuncheon
cntlog