1
00:05 - 01:12
1h7phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
00:05 - 01:15
1h10phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
00:05 - 01:16
1h11phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:05 - 01:12
    1h7phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    00:05 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (44phút
    JPY 4.550,00
    00:49 00:49 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    Đi bộ( 10phút
    00:59 01:02 서울역 Seoul Station
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 오이도 Oido
    (5phút
    JPY 1.500,00
    01:07 01:07 신용산 Sinyongsan
    Đi bộ( 5phút
    01:12 용산 Yongsan
  2. 2
    00:05 - 01:15
    1h10phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:05 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (44phút
    JPY 4.550,00
    00:49 00:49 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    Đi bộ( 10phút
    00:59 01:09 서울역 Seoul Station
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (6phút
    JPY 1.500,00
    01:15 용산 Yongsan
  3. 3
    00:05 - 01:16
    1h11phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:05 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (54phút
    00:59 01:10 공덕 Gongdeok
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 지평 Jipyeong
    (6phút
    JPY 4.450,00
    01:16 용산 Yongsan
cntlog