1
23:57 - 01:14
1h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
23:57 - 01:30
1h33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
23:57 - 01:42
1h45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
23:57 - 02:07
2h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:57 - 01:14
    1h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:57 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (23phút
    00:20 00:26 검암 Geomam
    인천도시철도 2호선 Incheon Line2
    Hướng đến 운연 Unyeon(Seochang)
    (23phút
    00:49 01:06 주안 Juan
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (8phút
    JPY 4.250,00
    01:14 동인천 Dongincheon
  2. 2
    23:57 - 01:30
    1h33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:57 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (28phút
    00:25 00:33 계양 Gyeyang
    인천도시철도 1호선 Incheon Line1
    Hướng đến 송도달빛축제공원 Songdo Moonlight Festival Park
    (21phút
    00:54 01:11 부평 Bupyeong
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (19phút
    JPY 4.250,00
    01:30 동인천 Dongincheon
  3. 3
    23:57 - 01:42
    1h45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:57 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (35phút
    00:32 00:45 김포공항 Gimpo International Airport
    서해선 Seo-hae Line
    Hướng đến 원시 Wonsi
    (9phút
    00:54 01:11 소사 Sosa
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (31phút
    JPY 4.250,00
    01:42 동인천 Dongincheon
  4. 4
    23:57 - 02:07
    2h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:57 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (44phút
    JPY 4.550,00
    00:41 00:54 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (3phút
    00:57 01:14 영등포 Yeongdeungpo
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (53phút
    JPY 1.900,00
    02:07 동인천 Dongincheon
cntlog