1
07:01 - 10:17
3h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
07:01 - 10:40
3h39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
07:01 - 11:09
4h8phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
07:01 - 11:16
4h15phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:01 - 10:17
    3h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:01 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (44phút
    JPY 4.550,00
    07:45 07:58 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (2h3phút
    10:01 10:07 부산 Busan
    Line 1
    Hướng đến 다대포해수욕장 Dadaepo Beach
    (10phút
    JPY 1.550,00
    10:17 동대신 Dongdaesin
  2. 2
    07:01 - 10:40
    3h39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:01 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (58phút
    JPY 4.550,00
    07:59 08:12 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h54phút
    10:06 10:06 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    10:13 10:16 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Line 1
    Hướng đến 다대포해수욕장 Dadaepo Beach
    (24phút
    JPY 1.750,00
    10:40 동대신 Dongdaesin
  3. 3
    07:01 - 11:09
    4h8phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:01 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (44phút
    JPY 4.550,00
    07:45 08:04 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL) 08:14 08:27 영등포 Yeongdeungpo
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h18phút
    09:45 09:59 동대구 Dongdaegu
    SRT(수서-부산) SRT(Suseo-Busan)
    Hướng đến 부산 Busan
    (54phút
    10:53 10:59 부산 Busan
    Line 1
    Hướng đến 다대포해수욕장 Dadaepo Beach
    (10phút
    JPY 1.550,00
    11:09 동대신 Dongdaesin
  4. 4
    07:01 - 11:16
    4h15phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    07:01 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (44phút
    JPY 4.550,00
    07:45 07:45 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    Đi bộ( 10phút
    07:55 07:58 서울역 Seoul Station
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 오이도 Oido
    (5phút
    JPY 1.500,00
    08:03 08:03 신용산 Sinyongsan
    Đi bộ( 5phút
    08:08 08:18 용산 Yongsan
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (12phút
    08:30 08:43 서정리 Seojeong-ri
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h6phút
    09:49 10:08 동대구 Dongdaegu 11:00 11:06 부산 Busan
    Line 1
    Hướng đến 다대포해수욕장 Dadaepo Beach
    (10phút
    JPY 1.550,00
    11:16 동대신 Dongdaesin
cntlog