1
23:07 - 23:53
46phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
23:07 - 00:06
59phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
23:07 - 00:11
1h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
23:07 - 00:19
1h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:07 - 23:53
    46phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    23:07 공항화물청사 Incheon International Airport Cargo Terminal
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (46phút
    JPY 4.150,00
    23:53 홍대입구 Hongik Univ.
  2. 2
    23:07 - 00:06
    59phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:07 공항화물청사 Incheon International Airport Cargo Terminal
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (42phút
    23:49 00:00 디지털미디어시티 Digital Media City
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 지평 Jipyeong
    (6phút
    JPY 4.150,00
    00:06 홍대입구 Hongik Univ.
  3. 3
    23:07 - 00:11
    1h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:07 공항화물청사 Incheon International Airport Cargo Terminal
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (42phút
    23:49 23:56 디지털미디어시티 Digital Media City
    서울메트로 6호선(독바위-신내) Metro Line6(Dokbawi - Sinnae)
    Hướng đến 신내(지하철) Sinnae(Metro)
    (7phút
    00:03 00:09 합정 Hapjeong
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 홍대입구 Hongik Univ.
    (2phút
    JPY 4.150,00
    00:11 홍대입구 Hongik Univ.
  4. 4
    23:07 - 00:19
    1h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:07 공항화물청사 Incheon International Airport Cargo Terminal
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (35phút
    23:42 23:50 마곡나루 Magongnaru
    서울메트로 9호선 Metro Line9
    Hướng đến 중앙보훈병원 VHS Medical Center
    (18phút
    00:08 00:14 당산 Dangsan
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 합정 Hapjeong
    (5phút
    JPY 4.150,00
    00:19 홍대입구 Hongik Univ.
cntlog