1
21:57 - 23:46
1h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
21:57 - 23:46
1h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
21:57 - 23:48
1h51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
21:57 - 23:53
1h56phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:57 - 23:46
    1h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:57 국제업무지구 International Business District
    인천도시철도 1호선 Incheon Line1
    Hướng đến 계양 Gyeyang
    (37phút
    22:34 22:40 부평구청 Bupyeong-gu Office
    서울메트로 7호선 Metro Line7
    Hướng đến 장암 Jangam
    (44phút
    23:24 23:30 총신대입구(이수) Chongshin Univ.(Isu)
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (16phút
    JPY 2.300,00
    23:46 명동 Myeongdong
  2. 2
    21:57 - 23:46
    1h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:57 국제업무지구 International Business District
    인천도시철도 1호선 Incheon Line1
    Hướng đến 계양 Gyeyang
    (54phút
    22:51 23:00 계양 Gyeyang
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (30phút
    JPY 2.200,00
    23:30 23:30 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    Đi bộ( 10phút
    23:40 23:43 서울역 Seoul Station
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (3phút
    JPY 1.500,00
    23:46 명동 Myeongdong
  3. 3
    21:57 - 23:48
    1h51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:57 국제업무지구 International Business District
    인천도시철도 1호선 Incheon Line1
    Hướng đến 계양 Gyeyang
    (33phút
    22:30 22:47 부평 Bupyeong
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (52phút
    23:39 23:45 서울역 Seoul Station
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (3phút
    JPY 2.300,00
    23:48 명동 Myeongdong
  4. 4
    21:57 - 23:53
    1h56phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:57 국제업무지구 International Business District
    인천도시철도 1호선 Incheon Line1
    Hướng đến 계양 Gyeyang
    (15phút
    22:12 22:35 원인재 Woninjae
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 청량리 Cheongnyangni
    (40phút
    JPY 2.300,00
    23:15 23:28 수원 Suwon
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (9phút
    23:37 23:37 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    Đi bộ( 10phút
    23:47 23:50 서울역 Seoul Station
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (3phút
    JPY 1.500,00
    23:53 명동 Myeongdong
cntlog