1
19:41 - 19:55
14phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
19:41 - 20:10
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
19:41 - 20:11
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
19:41 - 20:11
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:41 - 19:55
    14phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:41 양평(지하철) Yangpyeong(Metro)
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 마천 Macheon
    (1phút
    19:42 19:48 영등포구청 Yeongdeungpo-gu Office
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 당산 Dangsan
    (7phút
    JPY 1.500,00
    19:55 홍대입구 Hongik Univ.
  2. 2
    19:41 - 20:10
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:41 양평(지하철) Yangpyeong(Metro)
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 마천 Macheon
    (13phút
    19:54 20:05 공덕 Gongdeok
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 문산 Munsan
    (5phút
    JPY 1.500,00
    20:10 홍대입구 Hongik Univ.
  3. 3
    19:41 - 20:11
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:41 양평(지하철) Yangpyeong(Metro)
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 마천 Macheon
    (16phút
    19:57 20:03 충정로(경기대입구) Chungjeongno(Kyonggi Univ.)
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 아현 Ahyeon
    (8phút
    JPY 1.500,00
    20:11 홍대입구 Hongik Univ.
  4. 4
    19:41 - 20:11
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:41 양평(지하철) Yangpyeong(Metro)
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 마천 Macheon
    (13phút
    19:54 20:07 공덕 Gongdeok
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (4phút
    JPY 1.500,00
    20:11 홍대입구 Hongik Univ.
cntlog