1
05:59 - 06:19
20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
05:59 - 06:34
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
05:59 - 06:35
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
05:59 - 06:35
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:59 - 06:19
    20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:59 신정(은행정) Sinjeong(Eunhaengjeong)
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 마천 Macheon
    (7phút
    06:06 06:12 영등포구청 Yeongdeungpo-gu Office
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 당산 Dangsan
    (7phút
    JPY 1.500,00
    06:19 홍대입구 Hongik Univ.
  2. 2
    05:59 - 06:34
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:59 신정(은행정) Sinjeong(Eunhaengjeong)
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 마천 Macheon
    (19phút
    06:18 06:29 공덕 Gongdeok
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 문산 Munsan
    (5phút
    JPY 1.500,00
    06:34 홍대입구 Hongik Univ.
  3. 3
    05:59 - 06:35
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:59 신정(은행정) Sinjeong(Eunhaengjeong)
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 마천 Macheon
    (22phút
    06:21 06:27 충정로(경기대입구) Chungjeongno(Kyonggi Univ.)
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 아현 Ahyeon
    (8phút
    JPY 1.500,00
    06:35 홍대입구 Hongik Univ.
  4. 4
    05:59 - 06:35
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:59 신정(은행정) Sinjeong(Eunhaengjeong)
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 마천 Macheon
    (19phút
    06:18 06:31 공덕 Gongdeok
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (4phút
    JPY 1.500,00
    06:35 홍대입구 Hongik Univ.
cntlog