2024/05/02  03:46  khởi hành
1
03:49 - 06:20
2h31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
03:49 - 06:49
3h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
03:49 - 07:02
3h13phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
03:49 - 07:07
3h18phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:49 - 06:20
    2h31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:49 명동 Myeongdong
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 오이도 Oido
    (3phút
    JPY 1.500,00
    03:52 03:52 서울역 Seoul Station
    Đi bộ( 10phút
    04:02 04:12 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h54phút
    06:06 06:06 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    06:13 06:16 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (4phút
    JPY 1.550,00
    06:20 시청(부산) City Hall(Busan)
  2. 2
    03:49 - 06:49
    3h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:49 명동 Myeongdong
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 오이도 Oido
    (8phút
    JPY 1.500,00
    03:57 03:57 신용산 Sinyongsan
    Đi bộ( 5phút
    04:02 04:12 용산 Yongsan
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (12phút
    04:24 04:37 서정리 Seojeong-ri
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h48phút
    06:25 06:31 부산 Busan
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (18phút
    JPY 1.550,00
    06:49 시청(부산) City Hall(Busan)
  3. 3
    03:49 - 07:02
    3h13phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:49 명동 Myeongdong
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 오이도 Oido
    (3phút
    03:52 04:05 서울역 Seoul Station
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (18phút
    JPY 1.600,00
    04:23 04:36 영등포 Yeongdeungpo
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h48phút
    06:24 06:31 구포 Gupo
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (23phút
    06:54 07:00 연산(부산) Yeonsan(Busan)
    Line 1
    Hướng đến 다대포해수욕장 Dadaepo Beach
    (2phút
    JPY 1.750,00
    07:02 시청(부산) City Hall(Busan)
  4. 4
    03:49 - 07:07
    3h18phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:49 명동 Myeongdong
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 오이도 Oido
    (3phút
    03:52 04:05 서울역 Seoul Station
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (18phút
    JPY 1.600,00
    04:23 04:36 영등포 Yeongdeungpo
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h51phút
    06:27 06:45 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 태화강 Taehwagang
    (11phút
    06:56 07:02 교대(부산) Busan National Univ.of Edu.
    Line 1
    Hướng đến 다대포해수욕장 Dadaepo Beach
    (5phút
    JPY 1.550,00
    07:07 시청(부산) City Hall(Busan)
cntlog