1
16:13 - 17:01
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
16:13 - 17:08
55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
16:13 - 17:12
59phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
16:13 - 17:13
1h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:13 - 17:01
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:13 이대 Ewha Womans Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 신촌(2호선) Sinchon(Line2)
    (4phút
    16:17 16:28 홍대입구 Hongik Univ.
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 문산 Munsan
    (23phút
    16:51 16:58 대곡 Daegok
    서울메트로 3호선 Metro Line3
    Hướng đến 오금 Ogeum
    (3phút
    JPY 1.700,00
    17:01 화정(서울) Hwajeong(Seoul)
  2. 2
    16:13 - 17:08
    55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:13 이대 Ewha Womans Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 아현 Ahyeon
    (9phút
    16:22 16:29 을지로3가 Euljiro 3-ga
    서울메트로 3호선 Metro Line3
    Hướng đến 대화 Daehwa
    (39phút
    JPY 1.700,00
    17:08 화정(서울) Hwajeong(Seoul)
  3. 3
    16:13 - 17:12
    59phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:13 이대 Ewha Womans Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 신촌(2호선) Sinchon(Line2)
    (4phút
    16:17 16:26 홍대입구 Hongik Univ.
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (15phút
    16:41 16:54 김포공항 Gimpo International Airport
    서해선 Seo-hae Line
    Hướng đến 대곡 Daegok
    (8phút
    17:02 17:09 대곡 Daegok
    서울메트로 3호선 Metro Line3
    Hướng đến 오금 Ogeum
    (3phút
    JPY 1.700,00
    17:12 화정(서울) Hwajeong(Seoul)
  4. 4
    16:13 - 17:13
    1h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:13 이대 Ewha Womans Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 아현 Ahyeon
    (4phút
    16:17 16:23 충정로(경기대입구) Chungjeongno(Kyonggi Univ.)
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 마천 Macheon
    (6phút
    16:29 16:36 종로3가 Jongno 3-ga
    서울메트로 3호선 Metro Line3
    Hướng đến 대화 Daehwa
    (37phút
    JPY 1.700,00
    17:13 화정(서울) Hwajeong(Seoul)
cntlog