2024/05/01  23:10  khởi hành
1
23:13 - 00:54
1h41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
23:13 - 00:57
1h44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
23:13 - 01:00
1h47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
23:13 - 01:01
1h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:13 - 00:54
    1h41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:13 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 신촌(2호선) Sinchon(Line2)
    (22phút
    JPY 1.600,00
    23:35 00:08 왕십리 Wangsimni
    ITX-청춘 ITX-Cheongchun
    Hướng đến 춘천 Chuncheon
    (46phút
    00:54 청평 Cheongpyeong
  2. 2
    23:13 - 00:57
    1h44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:13 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 신촌(2호선) Sinchon(Line2)
    (19phút
    23:32 23:39 신당 Sindang
    서울메트로 6호선(독바위-신내) Metro Line6(Dokbawi - Sinnae)
    Hướng đến 신내(지하철) Sinnae(Metro)
    (25phút
    JPY 1.700,00
    00:04 00:04 신내(지하철) Sinnae(Metro)
    Đi bộ( 1phút
    00:05 00:17 신내 Sinnae
    경춘선 Gyeongchun Line(For Cheong-nyangni)
    Hướng đến 춘천 Chuncheon
    (40phút
    JPY 2.100,00
    00:57 청평 Cheongpyeong
  3. 3
    23:13 - 01:00
    1h47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:13 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 신촌(2호선) Sinchon(Line2)
    (22phút
    23:35 23:46 왕십리 Wangsimni
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 지평 Jipyeong
    (16phút
    00:02 00:17 망우 Mangu
    경춘선 Gyeongchun Line(For Cheong-nyangni)
    Hướng đến 춘천 Chuncheon
    (43phút
    JPY 2.400,00
    01:00 청평 Cheongpyeong
  4. 4
    23:13 - 01:01
    1h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:13 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 신촌(2호선) Sinchon(Line2)
    (10phút
    23:23 23:36 시청(서울) City Hall(Seoul)
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (20phút
    23:56 00:11 회기 Hoegi
    경춘선 Gyeongchun Line(For Cheong-nyangni)
    Hướng đến 춘천 Chuncheon
    (50phút
    JPY 2.400,00
    01:01 청평 Cheongpyeong
cntlog