2024/05/15  03:29  khởi hành
1
03:32 - 03:57
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
03:35 - 03:59
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
03:32 - 04:01
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
03:37 - 04:02
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:32 - 03:57
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:32 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 신촌(2호선) Sinchon(Line2)
    (13phút
    03:45 03:52 을지로3가 Euljiro 3-ga
    서울메트로 3호선 Metro Line3
    Hướng đến 오금 Ogeum
    (5phút
    JPY 1.500,00
    03:57 약수 Yaksu
  2. 2
    03:35 - 03:59
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:35 홍대입구 Hongik Univ.
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (4phút
    03:39 03:46 공덕 Gongdeok
    서울메트로 6호선(독바위-신내) Metro Line6(Dokbawi - Sinnae)
    Hướng đến 신내(지하철) Sinnae(Metro)
    (13phút
    JPY 1.500,00
    03:59 약수 Yaksu
  3. 3
    03:32 - 04:01
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:32 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 합정 Hapjeong
    (2phút
    03:34 03:41 합정 Hapjeong
    서울메트로 6호선(독바위-신내) Metro Line6(Dokbawi - Sinnae)
    Hướng đến 신내(지하철) Sinnae(Metro)
    (20phút
    JPY 1.500,00
    04:01 약수 Yaksu
  4. 4
    03:37 - 04:02
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:37 홍대입구 Hongik Univ.
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 지평 Jipyeong
    (5phút
    03:42 03:49 공덕 Gongdeok
    서울메트로 6호선(독바위-신내) Metro Line6(Dokbawi - Sinnae)
    Hướng đến 신내(지하철) Sinnae(Metro)
    (13phút
    JPY 1.500,00
    04:02 약수 Yaksu
cntlog