1
21:42 - 22:34
52phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
21:50 - 22:41
51phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
21:57 - 22:48
51phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:42 - 22:34
    52phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    21:42 홍대입구 Hongik Univ.
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (52phút
    JPY 4.450,00
    22:34 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
  2. 2
    21:50 - 22:41
    51phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    21:50 홍대입구 Hongik Univ.
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (51phút
    JPY 4.450,00
    22:41 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
  3. 3
    21:57 - 22:48
    51phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    21:57 홍대입구 Hongik Univ.
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (51phút
    JPY 4.450,00
    22:48 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
cntlog