1
01:30 - 02:20
50phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
01:30 - 02:31
1h1phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
01:27 - 02:46
1h19phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
01:27 - 02:47
1h20phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:30 - 02:20
    50phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    01:30 홍대입구 Hongik Univ.
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (50phút
    JPY 4.450,00
    02:20 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
  2. 2
    01:30 - 02:31
    1h1phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:30 홍대입구 Hongik Univ.
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (8phút
    01:38 01:47 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (44phút
    JPY 4.450,00
    02:31 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
  3. 3
    01:27 - 02:46
    1h19phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:27 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 합정 Hapjeong
    (5phút
    01:32 01:40 당산 Dangsan
    서울메트로 9호선 Metro Line9
    Hướng đến 개화 Gaehwa
    (18phút
    01:58 02:07 마곡나루 Magongnaru
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (39phút
    JPY 4.450,00
    02:46 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
  4. 4
    01:27 - 02:47
    1h20phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:27 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 합정 Hapjeong
    (7phút
    01:34 01:40 영등포구청 Yeongdeungpo-gu Office
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 방화 Banghwa
    (21phút
    02:01 02:12 김포공항 Gimpo International Airport
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (35phút
    JPY 4.450,00
    02:47 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
cntlog