1
10:46 - 11:13
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
10:46 - 11:25
39phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
10:51 - 11:33
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
10:51 - 11:34
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:46 - 11:13
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:46 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 합정 Hapjeong
    (14phút
    11:00 11:06 대림(구로구청) Daerim(Guro-gu Office)
    서울메트로 7호선 Metro Line7
    Hướng đến 장암 Jangam
    (7phút
    JPY 1.500,00
    11:13 Sindaebang samgeori
  2. 2
    10:46 - 11:25
    39phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:46 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 합정 Hapjeong
    (5phút
    10:51 10:59 당산 Dangsan
    서울메트로 9호선 Metro Line9
    Hướng đến 중앙보훈병원 VHS Medical Center
    (6phút
    11:05 11:12 샛강 Saetgang
    신림선 Sillim Line
    Hướng đến 관악산 Gwanaksan
    (4phút
    11:16 11:22 보라매 Boramae
    서울메트로 7호선 Metro Line7
    Hướng đến 장암 Jangam
    (3phút
    JPY 1.500,00
    11:25 Sindaebang samgeori
  3. 3
    10:51 - 11:33
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:51 홍대입구 Hongik Univ.
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 지평 Jipyeong
    (11phút
    JPY 1.500,00
    11:02 11:02 용산 Yongsan
    Đi bộ( 5phút
    11:07 11:10 신용산 Sinyongsan
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 오이도 Oido
    (8phút
    11:18 11:24 총신대입구(이수) Chongshin Univ.(Isu)
    서울메트로 7호선 Metro Line7
    Hướng đến 석남(거북시장) Seongnam(Geobuk Market)
    (9phút
    JPY 1.500,00
    11:33 Sindaebang samgeori
  4. 4
    10:51 - 11:34
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:51 홍대입구 Hongik Univ.
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 지평 Jipyeong
    (16phút
    11:07 11:13 이촌 Ichon
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 오이도 Oido
    (6phút
    11:19 11:25 총신대입구(이수) Chongshin Univ.(Isu)
    서울메트로 7호선 Metro Line7
    Hướng đến 석남(거북시장) Seongnam(Geobuk Market)
    (9phút
    JPY 1.500,00
    11:34 Sindaebang samgeori
cntlog