1
01:22 - 01:36
14phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
01:27 - 01:51
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
01:22 - 01:52
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
01:25 - 01:52
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:22 - 01:36
    14phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:22 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 합정 Hapjeong
    (7phút
    01:29 01:35 영등포구청 Yeongdeungpo-gu Office
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 방화 Banghwa
    (1phút
    JPY 1.500,00
    01:36 양평(지하철) Yangpyeong(Metro)
  2. 2
    01:27 - 01:51
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:27 홍대입구 Hongik Univ.
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 지평 Jipyeong
    (5phút
    01:32 01:38 공덕 Gongdeok
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 방화 Banghwa
    (13phút
    JPY 1.500,00
    01:51 양평(지하철) Yangpyeong(Metro)
  3. 3
    01:22 - 01:52
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:22 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 신촌(2호선) Sinchon(Line2)
    (8phút
    01:30 01:36 충정로(경기대입구) Chungjeongno(Kyonggi Univ.)
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 방화 Banghwa
    (16phút
    JPY 1.500,00
    01:52 양평(지하철) Yangpyeong(Metro)
  4. 4
    01:25 - 01:52
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:25 홍대입구 Hongik Univ.
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (4phút
    01:29 01:39 공덕 Gongdeok
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 방화 Banghwa
    (13phút
    JPY 1.500,00
    01:52 양평(지하철) Yangpyeong(Metro)
cntlog