1
09:03 - 09:46
43phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
09:03 - 09:50
47phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
09:03 - 09:51
48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
09:03 - 09:59
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:03 - 09:46
    43phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    09:03 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 신촌(2호선) Sinchon(Line2)
    (43phút
    JPY 1.700,00
    09:46 종합운동장(서울) Sports Complex(Seoul)
  2. 2
    09:03 - 09:50
    47phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    09:03 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 합정 Hapjeong
    (47phút
    JPY 1.700,00
    09:50 종합운동장(서울) Sports Complex(Seoul)
  3. 3
    09:03 - 09:51
    48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:03 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 합정 Hapjeong
    (5phút
    09:08 09:16 당산 Dangsan
    서울메트로 9호선 Metro Line9
    Hướng đến 중앙보훈병원 VHS Medical Center
    (35phút
    JPY 1.700,00
    09:51 종합운동장(서울) Sports Complex(Seoul)
  4. 4
    09:03 - 09:59
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:03 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 신촌(2호선) Sinchon(Line2)
    (13phút
    09:16 09:23 을지로3가 Euljiro 3-ga
    서울메트로 3호선 Metro Line3
    Hướng đến 오금 Ogeum
    (19phút
    09:42 09:48 교대(서울) Seoul National Univ. of Education
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 강남 Gangnam
    (11phút
    JPY 1.700,00
    09:59 종합운동장(서울) Sports Complex(Seoul)
cntlog