1
19:59 - 22:28
2h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
19:56 - 23:00
3h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
19:56 - 23:02
3h6phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
20:01 - 23:09
3h8phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:59 - 22:28
    2h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:59 홍대입구 Hongik Univ.
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (8phút
    JPY 1.500,00
    20:07 20:20 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h54phút
    22:14 22:14 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    22:21 22:24 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (4phút
    JPY 1.550,00
    22:28 시청(부산) City Hall(Busan)
  2. 2
    19:56 - 23:00
    3h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:56 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 합정 Hapjeong
    (11phút
    20:07 20:20 신도림 Sindorim
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (3phút
    JPY 1.500,00
    20:23 20:36 영등포 Yeongdeungpo
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (2h0phút
    22:36 22:42 부산 Busan
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (18phút
    JPY 1.550,00
    23:00 시청(부산) City Hall(Busan)
  3. 3
    19:56 - 23:02
    3h6phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:56 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 합정 Hapjeong
    (11phút
    20:07 20:20 신도림 Sindorim
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (3phút
    JPY 1.500,00
    20:23 20:36 영등포 Yeongdeungpo
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h48phút
    22:24 22:31 구포 Gupo
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (23phút
    22:54 23:00 연산(부산) Yeonsan(Busan)
    Line 1
    Hướng đến 다대포해수욕장 Dadaepo Beach
    (2phút
    JPY 1.750,00
    23:02 시청(부산) City Hall(Busan)
  4. 4
    20:01 - 23:09
    3h8phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    20:01 홍대입구 Hongik Univ.
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 지평 Jipyeong
    (11phút
    JPY 1.500,00
    20:12 20:25 용산 Yongsan
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (12phút
    20:37 20:50 서정리 Seojeong-ri
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h39phút
    22:29 22:47 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 태화강 Taehwagang
    (11phút
    22:58 23:04 교대(부산) Busan National Univ.of Edu.
    Line 1
    Hướng đến 다대포해수욕장 Dadaepo Beach
    (5phút
    JPY 1.550,00
    23:09 시청(부산) City Hall(Busan)
cntlog