1
02:40 - 02:51
11phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
02:41 - 02:55
14phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
02:41 - 02:56
15phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
02:41 - 02:57
16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:40 - 02:51
    11phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:40 강남 Gangnam
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 교대(서울) Seoul National Univ. of Education
    (2phút
    02:42 02:49 교대(서울) Seoul National Univ. of Education
    서울메트로 3호선 Metro Line3
    Hướng đến 대화 Daehwa
    (2phút
    JPY 1.500,00
    02:51 고속터미널 Express Bus Terminal
  2. 2
    02:41 - 02:55
    14phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:41 강남 Gangnam
    신분당선 Shin Bundang
    Hướng đến 신사 Sinsa
    (2phút
    02:43 02:51 신논현 Sinnonhyeon
    서울메트로 9호선 Metro Line9
    Hướng đến 개화 Gaehwa
    (4phút
    JPY 1.500,00
    02:55 고속터미널 Express Bus Terminal
  3. 3
    02:41 - 02:56
    15phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:41 강남 Gangnam
    신분당선 Shin Bundang
    Hướng đến 신사 Sinsa
    (4phút
    02:45 02:51 논현 Nonhyeon
    서울메트로 7호선 Metro Line7
    Hướng đến 석남(거북시장) Seongnam(Geobuk Market)
    (5phút
    JPY 1.500,00
    02:56 고속터미널 Express Bus Terminal
  4. 4
    02:41 - 02:57
    16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:41 강남 Gangnam
    신분당선 Shin Bundang
    Hướng đến 신사 Sinsa
    (5phút
    02:46 02:53 신사 Sinsa
    서울메트로 3호선 Metro Line3
    Hướng đến 오금 Ogeum
    (4phút
    JPY 1.500,00
    02:57 고속터미널 Express Bus Terminal
cntlog