1
20:33 - 23:43
3h10phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
20:33 - 23:43
3h10phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
20:33 - 23:46
3h13phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
20:33 - 23:56
3h23phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:33 - 23:43
    3h10phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    20:33 삼성 Samseong
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 선릉 Seolleung
    (16phút
    20:49 20:55 사당 Sadang
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (15phút
    JPY 1.600,00
    21:10 21:10 서울역 Seoul Station
    Đi bộ( 10phút
    21:20 21:30 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h54phút
    23:24 23:24 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    23:31 23:34 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (9phút
    JPY 1.550,00
    23:43 교대(부산) Busan National Univ.of Edu.
  2. 2
    20:33 - 23:43
    3h10phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    20:33 삼성 Samseong
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 선릉 Seolleung
    (16phút
    20:49 20:55 사당 Sadang
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (10phút
    JPY 1.600,00
    21:05 21:05 신용산 Sinyongsan
    Đi bộ( 5phút
    21:10 21:20 용산 Yongsan
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 목포 Mokpo
    (12phút
    21:32 21:45 서정리 Seojeong-ri
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h39phút
    23:24 23:24 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    23:31 23:34 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (9phút
    JPY 1.550,00
    23:43 교대(부산) Busan National Univ.of Edu.
  3. 3
    20:33 - 23:46
    3h13phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    20:33 삼성 Samseong
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 선릉 Seolleung
    (34phút
    21:07 21:20 신도림 Sindorim
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (3phút
    JPY 1.700,00
    21:23 21:36 영등포 Yeongdeungpo
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h51phút
    23:27 23:27 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    23:34 23:37 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (9phút
    JPY 1.550,00
    23:46 교대(부산) Busan National Univ.of Edu.
  4. 4
    20:33 - 23:56
    3h23phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:33 삼성 Samseong
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 선릉 Seolleung
    (34phút
    21:07 21:20 신도림 Sindorim
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (3phút
    JPY 1.700,00
    21:23 21:36 영등포 Yeongdeungpo
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (1h51phút
    23:27 23:45 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 태화강 Taehwagang
    (11phút
    23:56 교대(부산) Busan National Univ.of Edu.
cntlog