1
17:19 - 19:00
1h41phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
17:19 - 19:10
1h51phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
17:19 - 19:12
1h53phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
17:19 - 19:17
1h58phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:19 - 19:00
    1h41phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:19 두정 Dujeong
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (5phút
    JPY 1.500,00
    17:24 17:37 천안 Cheonan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (24phút
    18:01 18:10 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (35phút
    18:45 18:51 검암 Geomam
    인천도시철도 2호선 Incheon Line2
    Hướng đến 운연 Unyeon(Seochang)
    (9phút
    JPY 2.000,00
    19:00 가정(루원시티) Gajeong(Lu1 City)
  2. 2
    17:19 - 19:10
    1h51phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:19 두정 Dujeong
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (5phút
    JPY 1.500,00
    17:24 17:37 천안 Cheonan
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 용산 Yongsan
    (18phút
    17:55 18:08 Anyang
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (14phút
    18:22 18:28 가산디지털단지 Gasan Digital Complex
    서울메트로 7호선 Metro Line7
    Hướng đến 석남(거북시장) Seongnam(Geobuk Market)
    (32phút
    19:00 19:06 석남(거북시장) Seongnam(Geobuk Market)
    인천도시철도 2호선 Incheon Line2
    Hướng đến 검단오류(검단산업단지) Geomdan Oryu(Geomdan Industrial Complex)
    (4phút
    JPY 2.000,00
    19:10 가정(루원시티) Gajeong(Lu1 City)
  3. 3
    17:19 - 19:12
    1h53phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:19 두정 Dujeong
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (10phút
    JPY 1.500,00
    17:29 17:42 성환 Seonghwan
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 용산 Yongsan
    (15phút
    17:57 18:10 Anyang
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (14phút
    18:24 18:30 가산디지털단지 Gasan Digital Complex
    서울메트로 7호선 Metro Line7
    Hướng đến 석남(거북시장) Seongnam(Geobuk Market)
    (32phút
    19:02 19:08 석남(거북시장) Seongnam(Geobuk Market)
    인천도시철도 2호선 Incheon Line2
    Hướng đến 검단오류(검단산업단지) Geomdan Oryu(Geomdan Industrial Complex)
    (4phút
    JPY 2.000,00
    19:12 가정(루원시티) Gajeong(Lu1 City)
  4. 4
    17:19 - 19:17
    1h58phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:19 두정 Dujeong
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (18phút
    JPY 1.700,00
    17:37 17:50 평택 Pyeongtaek
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (12phút
    18:02 18:15 Anyang
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (14phút
    18:29 18:35 가산디지털단지 Gasan Digital Complex
    서울메트로 7호선 Metro Line7
    Hướng đến 석남(거북시장) Seongnam(Geobuk Market)
    (32phút
    19:07 19:13 석남(거북시장) Seongnam(Geobuk Market)
    인천도시철도 2호선 Incheon Line2
    Hướng đến 검단오류(검단산업단지) Geomdan Oryu(Geomdan Industrial Complex)
    (4phút
    JPY 2.000,00
    19:17 가정(루원시티) Gajeong(Lu1 City)
cntlog