2024/05/21  10:15  khởi hành
1
10:25 - 11:23
58phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
10:25 - 11:28
1h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
10:25 - 11:30
1h5phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
10:25 - 11:35
1h10phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:25 - 11:23
    58phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:25 성균관대 Sungkyunkwan Univ.
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (7phút
    JPY 1.500,00
    10:32 10:45 수원 Suwon
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 용산 Yongsan
    (9phút
    10:54 10:54 용산 Yongsan
    Đi bộ( 5phút
    10:59 11:02 신용산 Sinyongsan
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 오이도 Oido
    (5phút
    11:07 11:15 동작 Dongjak
    서울메트로 9호선 Metro Line9
    Hướng đến 중앙보훈병원 VHS Medical Center
    (8phút
    JPY 1.500,00
    11:23 사평 Sapyeong
  2. 2
    10:25 - 11:28
    1h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:25 성균관대 Sungkyunkwan Univ.
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (13phút
    10:38 10:44 금정 Geumjeong
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (28phút
    11:12 11:20 동작 Dongjak
    서울메트로 9호선 Metro Line9
    Hướng đến 중앙보훈병원 VHS Medical Center
    (8phút
    JPY 2.000,00
    11:28 사평 Sapyeong
  3. 3
    10:25 - 11:30
    1h5phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:25 성균관대 Sungkyunkwan Univ.
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (13phút
    10:38 10:44 금정 Geumjeong
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (25phút
    11:09 11:15 총신대입구(이수) Chongshin Univ.(Isu)
    서울메트로 7호선 Metro Line7
    Hướng đến 장암 Jangam
    (5phút
    11:20 11:28 고속터미널 Express Bus Terminal
    서울메트로 9호선 Metro Line9
    Hướng đến 중앙보훈병원 VHS Medical Center
    (2phút
    JPY 2.000,00
    11:30 사평 Sapyeong
  4. 4
    10:25 - 11:35
    1h10phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:25 성균관대 Sungkyunkwan Univ.
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (7phút
    JPY 1.500,00
    10:32 10:45 수원 Suwon
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (6phút
    10:51 11:04 영등포 Yeongdeungpo
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (8phút
    11:12 11:20 노량진 Noryangjin
    서울메트로 9호선 Metro Line9
    Hướng đến 중앙보훈병원 VHS Medical Center
    (15phút
    JPY 1.600,00
    11:35 사평 Sapyeong
cntlog