1
17:13 - 18:36
1h23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
17:13 - 18:48
1h35phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
17:13 - 18:49
1h36phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
17:13 - 18:50
1h37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:13 - 18:36
    1h23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:13 종각 Jonggak
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (6phút
    JPY 1.500,00
    17:19 17:19 서울역 Seoul Station
    Đi bộ( 10phút
    17:29 17:35 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (44phút
    JPY 4.550,00
    18:19 18:30 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천공항 자기부상철도 Incheon Airport Maglev Line
    Hướng đến 용유 Yongyu
    (6phút
    18:36 파라다이스시티 Paradise City
  2. 2
    17:13 - 18:48
    1h35phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:13 종각 Jonggak
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (3phút
    17:16 17:22 시청(서울) City Hall(Seoul)
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 충정로(경기대입구) Chungjeongno(Kyonggi Univ.)
    (10phút
    17:32 17:41 홍대입구 Hongik Univ.
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (50phút
    JPY 4.550,00
    18:31 18:42 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천공항 자기부상철도 Incheon Airport Maglev Line
    Hướng đến 용유 Yongyu
    (6phút
    18:48 파라다이스시티 Paradise City
  3. 3
    17:13 - 18:49
    1h36phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:13 종각 Jonggak
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (6phút
    17:19 17:25 동대문 Dongdaemun
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 오이도 Oido
    (7phút
    JPY 1.500,00
    17:32 17:32 서울역 Seoul Station
    Đi bộ( 10phút
    17:42 17:48 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (44phút
    JPY 4.550,00
    18:32 18:43 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천공항 자기부상철도 Incheon Airport Maglev Line
    Hướng đến 용유 Yongyu
    (6phút
    18:49 파라다이스시티 Paradise City
  4. 4
    17:13 - 18:50
    1h37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:13 종각 Jonggak
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (6phút
    JPY 1.500,00
    17:19 17:19 서울역 Seoul Station
    Đi bộ( 10phút
    17:29 17:35 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (58phút
    JPY 4.550,00
    18:33 18:44 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천공항 자기부상철도 Incheon Airport Maglev Line
    Hướng đến 용유 Yongyu
    (6phút
    18:50 파라다이스시티 Paradise City
cntlog