2024/05/02  03:33  khởi hành
1
03:37 - 03:58
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
03:37 - 04:20
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
03:37 - 04:27
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:37 - 03:58
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:37 괘법르네시떼 Gwaebeop Renecite
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 사상(지하철) Sasang(Metro)
    (1phút
    JPY 1.700,00
    03:38 03:38 사상(지하철) Sasang(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    03:45 03:55 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (3phút
    03:58 부산 Busan
  2. 2
    03:37 - 04:20
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:37 괘법르네시떼 Gwaebeop Renecite
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 사상(지하철) Sasang(Metro)
    (1phút
    JPY 1.700,00
    03:38 03:45 사상(지하철) Sasang(Metro)
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (17phút
    04:02 04:08 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 다대포해수욕장 Dadaepo Beach
    (12phút
    JPY 1.750,00
    04:20 부산 Busan
  3. 3
    03:37 - 04:27
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:37 괘법르네시떼 Gwaebeop Renecite
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 가야대 Kaya Univ.
    (12phút
    JPY 1.700,00
    03:49 03:56 대저 Daejeo
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (6phút
    JPY 1.550,00
    04:02 04:15 구포 Gupo
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (12phút
    04:27 부산 Busan
cntlog