1
17:44 - 20:52
3h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
17:44 - 20:53
3h9phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
17:44 - 21:06
3h22phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
17:44 - 21:22
3h38phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:44 - 20:52
    3h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:44 고촌(부산) Gochon(Busan)
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 미남 Minam
    (26phút
    18:10 18:17 미남 Minam
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (14phút
    JPY 1.750,00
    18:31 18:44 구포 Gupo
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h51phút
    20:35 20:44 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (8phút
    JPY 1.500,00
    20:52 홍대입구 Hongik Univ.
  2. 2
    17:44 - 20:53
    3h9phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:44 고촌(부산) Gochon(Busan)
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 미남 Minam
    (24phút
    18:08 18:14 동래(지하철) Dongnae(Metro)
    Line 1
    Hướng đến 다대포해수욕장 Dadaepo Beach
    (11phút
    JPY 1.750,00
    18:25 18:25 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    18:32 18:42 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h54phút
    20:36 20:45 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (8phút
    JPY 1.500,00
    20:53 홍대입구 Hongik Univ.
  3. 3
    17:44 - 21:06
    3h22phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:44 고촌(부산) Gochon(Busan)
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 미남 Minam
    (24phút
    18:08 18:14 동래(지하철) Dongnae(Metro)
    Line 1
    Hướng đến 다대포해수욕장 Dadaepo Beach
    (11phút
    JPY 1.750,00
    18:25 18:25 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    18:32 18:42 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h51phút
    20:33 20:46 영등포 Yeongdeungpo
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (3phút
    20:49 20:55 신도림 Sindorim
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 문래 Mullae
    (11phút
    JPY 1.500,00
    21:06 홍대입구 Hongik Univ.
  4. 4
    17:44 - 21:22
    3h38phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    17:44 고촌(부산) Gochon(Busan)
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 미남 Minam
    (26phút
    18:10 18:17 미남 Minam
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (11phút
    18:28 18:35 덕천 Deokcheon
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (7phút
    JPY 1.750,00
    18:42 18:42 화명(지하철) Hwamyeong(Metro)
    Đi bộ( 12phút
    18:54 19:04 화명(KORAIL) Hwamyeong(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h45phút
    20:49 21:02 영등포 Yeongdeungpo
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (3phút
    21:05 21:11 신도림 Sindorim
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 문래 Mullae
    (11phút
    JPY 1.500,00
    21:22 홍대입구 Hongik Univ.
cntlog