1
04:52 - 05:14
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
04:52 - 05:21
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
04:52 - 05:25
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
04:52 - 05:38
46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:52 - 05:14
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:52 체육공원 Sports Park
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (2phút
    JPY 1.550,00
    04:54 05:01 대저 Daejeo
    부산 - 김해 경전철 Busan Gimhae Light Rail
    Hướng đến 사상(지하철) Sasang(Metro)
    (13phút
    JPY 1.700,00
    05:14 사상(지하철) Sasang(Metro)
  2. 2
    04:52 - 05:21
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:52 체육공원 Sports Park
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (7phút
    04:59 05:06 덕천 Deokcheon
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (15phút
    JPY 1.550,00
    05:21 사상(지하철) Sasang(Metro)
  3. 3
    04:52 - 05:25
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    04:52 체육공원 Sports Park
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (4phút
    JPY 1.550,00
    04:56 05:09 구포 Gupo
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 부산 Busan
    (9phút
    05:18 05:18 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    05:25 사상(지하철) Sasang(Metro)
  4. 4
    04:52 - 05:38
    46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    04:52 체육공원 Sports Park
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (4phút
    JPY 1.550,00
    04:56 05:24 구포 Gupo
    경전선 Gyeongjeon Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (7phút
    05:31 05:31 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    05:38 사상(지하철) Sasang(Metro)
cntlog