1
03:48 - 04:41
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
03:48 - 04:44
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
03:48 - 05:06
1h18phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
03:48 - 05:14
1h26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:48 - 04:41
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:48 경성대・부경대 Kyungsung Univ./Pukyong National Univ.
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (15phút
    04:03 04:09 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (13phút
    04:22 04:29 동래(지하철) Dongnae(Metro)
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 안평 Anpyeong
    (12phút
    JPY 1.750,00
    04:41 금사 Geumsa
  2. 2
    03:48 - 04:44
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:48 경성대・부경대 Kyungsung Univ./Pukyong National Univ.
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (8phút
    03:56 04:03 수영 Suyeong
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (20phút
    04:23 04:30 미남 Minam
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 안평 Anpyeong
    (14phút
    JPY 1.750,00
    04:44 금사 Geumsa
  3. 3
    03:48 - 05:06
    1h18phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:48 경성대・부경대 Kyungsung Univ./Pukyong National Univ.
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (15phút
    JPY 1.550,00
    04:03 04:03 벡스코 (시립미술관) BEXCO(Busan Museum of Art)
    Đi bộ( 2phút
    04:05 04:20 벡스코(KORAIL) BEXCO(KORAIL)
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (19phút
    04:39 04:45 교대(부산) Busan National Univ.of Edu.
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (2phút
    04:47 04:54 동래(지하철) Dongnae(Metro)
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 안평 Anpyeong
    (12phút
    JPY 1.550,00
    05:06 금사 Geumsa
  4. 4
    03:48 - 05:14
    1h26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:48 경성대・부경대 Kyungsung Univ./Pukyong National Univ.
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (47phút
    04:35 04:42 덕천 Deokcheon
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (11phút
    04:53 05:00 미남 Minam
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 안평 Anpyeong
    (14phút
    JPY 1.750,00
    05:14 금사 Geumsa
cntlog